Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 106.8 102.7 4.1 12 50%
Chủ 6 5 1 112.2 97 15.2 8 83%
Khách 6 1 5 101.5 108.3 -6.8 13 17%
trận gần đây 10 6 4 107.8 100.7 7.1 60%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 116.2 108.4 7.8 5 75%
Chủ 6 5 1 121.7 107 14.7 5 83%
Khách 6 4 2 110.8 109.8 1 3 67%
trận gần đây 10 7 3 117.7 111.1 6.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
B
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA ASL
ShanXi
99 - 94
DG Southern Tigers
38
-
44
B
CBA
ShanXi
99 - 129
DG Southern Tigers
48
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
107 - 101
ShanXi
63
-
45
T
CBA
ShanXi
96 - 111
DG Southern Tigers
55
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 125
ShanXi
56
-
67
B

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 92
DG Southern Tigers
62
-
50
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82 - 79
DG Southern Tigers
32
-
30
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
89 - 103
Tianjin Pioneers
30
-
48
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
88 - 68
Guangzhou
56
-
34
T
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
77 - 62
DG Southern Tigers
48
-
39
B
CBA
DG Southern Tigers
123 - 88
Shenzhen
70
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
128 - 88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 91
Ningbo Rockets
66
-
48
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
T
CBA Club Cup
ShangHai
88 - 84
ShanXi
45
-
54
B
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
B
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
T
CBA
ShanXi
125 - 105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
T

45.9%
49.5%
34.8%
36.2%
53.2%
57.5%
73%
71.5%
45.4
44.1
24.9
23.8
6.7
7.8
16.6
12.3