Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 33 30 31 60 121
29 31 32 27 60 119
- Guangdong Southern Tigers - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

38/80(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/83(47.0%)
11/38(28.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
34/44(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/39(76.9%)
47
Tranh bóng bật bảng
47
33
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
34
Phạm lỗi
34
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    46
    12/14
    16/19
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    44
    8/14
    13/15
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    13
    11
    2
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Xu Jie
    Xu Jie
    10
    4
    44
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    11
    5
    38

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 4-9 3-11 0-0 5 10 2 0 17
20 2-5 2-6 7-9 2 2 2 0 17
38 12-14 2-10 16-19 5 2 5 0 46
19 2-2 0-0 6-8 5 1 6 0 10
19 2-2 3-7 0-0 1 1 4 0 13
38 2-3 0-2 0-0 9 7 1 0 4
26 0-1 0-1 3-4 1 2 5 0 3
24 3-5 1-1 2-4 13 5 5 0 11
3 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 2 3 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-14 5-11 13-15 8 11 4 0 44
24 5-11 1-2 7-10 8 2 6 0 20
9 0-2 1-2 0-0 1 1 0 0 3
15 0-2 1-1 0-0 1 1 6 0 3
10 0-1 0-0 0-0 1 2 2 0 0
34 0-1 2-5 5-5 3 1 2 0 11
28 6-7 0-1 1-4 6 3 4 0 13
24 0-1 0-3 0-0 0 2 0 0 0
19 1-1 1-3 0-0 3 0 6 0 5
16 5-7 0-0 1-1 6 1 1 0 11
14 2-4 1-2 2-3 3 0 2 0 9
5 0-0 0-2 0-0 2 2 1 0 0