Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 104.3 109 -4.7 11 50%
Chủ 4 3 1 106 100.2 5.8 12 75%
Khách 6 2 4 103.2 114.8 -11.6 11 33%
trận gần đây 10 5 5 104.3 109 -4.7 50%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 3 7 104.7 109.5 -4.8 16 30%
Chủ 5 2 3 108 112.2 -4.2 14 40%
Khách 5 1 4 101.4 106.8 -5.4 16 20%
trận gần đây 10 3 7 104.7 109.5 -4.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
SiChuan
100 - 114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
81 - 76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 110
SiChuan
57
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
B
CBA Club Cup
LiaoNing
91 - 88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
B
CBA Club Cup
XinJiang
96 - 102
NanJing TongXi DaShe
52
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 83
QingDao
45
-
41
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 90
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
128 - 88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
B
CBA
Guangzhou
110 - 122
NanJing TongXi DaShe
55
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 119
Ningbo Rockets
58
-
63
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72 - 97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55 - 88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79 - 92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
SiChuan
89 - 105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
Shenzhen
93 - 111
SiChuan
46
-
46
T
CBA
SiChuan
122 - 107
Chouzhou Bank
69
-
52
T
CBA
SiChuan
107 - 118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B

43.3%
47.1%
35.4%
34.8%
48.6%
54.5%
80.1%
79.8%
35.3
32
23
21.1
6.8
9.7
12.3
12.6