Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
42 34 29 21 76 126
35 31 20 22 66 108
- Nanjing Tongxi - Sichuan

Số liệu đội bóng

44/84(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/93(41.9%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/40(22.5%)
28/31(90.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/30(70.0%)
53
Tranh bóng bật bảng
45
25
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/24(62.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    27
    7/9
    7/7
  • Sumner E.
    Sumner E.
    41
    14/23
    10/11
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    21
    16
    5
  • Li J.
    Li J.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    8
    4
    36
  • Maric M.
    Maric M.
    6
    1
    22

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-9 2-5 7-7 4 8 3 0 27
30 3-9 3-8 0-0 5 3 1 0 15
39 11-17 0-1 5-7 21 3 0 0 27
37 0-3 2-6 0-0 1 2 3 0 6
28 7-8 0-0 1-1 8 5 5 0 15
30 5-10 1-2 10-10 6 2 5 0 23
21 1-4 1-1 5-6 6 1 5 0 10
5 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 1-1 0-0 0 0 2 0 3

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 14-23 1-5 10-11 3 4 3 0 41
28 2-2 0-3 0-0 6 1 3 0 4
37 0-2 3-7 4-4 10 1 5 0 13
22 1-2 2-7 1-2 4 2 3 0 9
22 5-9 0-0 1-4 2 6 2 0 11
25 3-7 1-6 1-2 5 5 1 0 10
24 2-4 0-0 0-0 5 3 3 0 4
20 2-2 1-5 1-2 2 0 2 0 8
13 0-1 1-6 1-2 0 0 2 0 4
3 1-1 0-0 1-1 2 0 0 0 3
2 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0
2 0-0 0-0 1-2 1 0 1 0 1