Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 99.9 | 96.9 | 3 | 8 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 105 | 96.8 | 8.2 | 10 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 94.8 | 97 | -2.2 | 8 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 99.9 | 96.9 | 3 | 60% |
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 105.6 | 101.1 | 4.5 | 6 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 104.7 | 91.3 | 13.4 | 8 | 100% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 106 | 106 | 0 | 6 | 50% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 105.6 | 101.1 | 4.5 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
67
-
81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B
CBA
QingDao
120
-
113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
103
QingDao
57
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110
-
83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
97
-
101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
B
CBA
QingDao
68
-
78
Beijing Royal Fighte
34
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighte
94
-
88
QingDao
44
-
30
B
CBA
QingDao
100
-
80
Beijing Royal Fighte
50
-
33
T
CBA
QingDao
106
-
99
Beijing Royal Fighte
41
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99
-
108
QingDao
49
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
XinJiang
95
-
86
QingDao
53
-
45
B
CBA Club Cup
QingDao
94
-
78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80
-
89
QingDao
42
-
44
T
CBA Club Cup
QingDao
76
-
81
BeiJing
42
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
83
QingDao
45
-
41
B
CBA
QingDao
121
-
109
Shenzhen
57
-
39
T
CBA
QingDao
96
-
79
LiaoNing
52
-
48
T
CBA
QingDao
86
-
98
Chouzhou Bank
42
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
85
-
92
QingDao
41
-
50
T
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82
-
79
DG Southern Tigers
32
-
30
T
CBA Club Cup
Guangzhou
80
-
93
Beijing Royal Fighte
34
-
40
T
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
85
-
82
Suzhou Dragons
51
-
47
T
CBA Club Cup
Tianjin Pioneers
116
-
117
Beijing Royal Fighte
57
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
100
-
92
Beijing Royal Fighte
48
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
99
-
117
Beijing Royal Fighte
56
-
68
T
CBA
ShanXi
125
-
105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98
-
85
ZheJiang Guangsha
52
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
105
Guangzhou
61
-
56
T
CBA
SiChuan
99
-
111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
T