Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 24 26 21 55 102
24 22 27 26 46 99
- Qingdao - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

42/78(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/88(42.0%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
46
Tranh bóng bật bảng
46
23
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
13
10
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
19
19
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/25(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    31
    10/17
    2/4
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    35
    7/11
    6/8
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    14
    12
    2
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    9
    6
    40
  • Liao Sanning
    Liao Sanning
    7
    4
    36

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-17 3-8 2-4 12 9 3 0 31
41 3-5 4-8 0-0 5 2 4 0 18
36 1-3 1-1 0-0 0 0 2 0 5
34 3-8 0-0 3-4 4 6 4 0 9
34 9-12 2-6 3-5 14 2 4 0 27
25 4-5 0-1 0-0 5 2 4 0 8
13 0-0 0-1 0-1 0 1 1 0 0
8 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
5 1-1 0-1 0-0 1 1 1 0 2

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 0-1 0-3 0-0 0 0 2 0 0
24 3-7 1-3 1-1 2 3 0 0 10
23 6-12 0-2 1-2 1 3 1 0 13
29 4-6 0-0 2-3 9 2 4 0 10
14 3-5 0-0 1-2 4 0 0 0 7
36 4-12 2-8 3-6 4 7 4 0 17
36 7-11 5-11 6-8 14 3 2 0 35
21 1-2 0-0 2-2 5 1 1 0 4
8 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
6 0-0 1-2 0-0 1 0 0 0 3
4 0-0 0-2 0-0 0 0 2 0 0