Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 102.9 114.1 -11.2 17 18%
Chủ 4 1 3 98.8 108.2 -9.4 17 25%
Khách 7 1 6 105.3 117.4 -12.1 17 14%
trận gần đây 10 2 8 104.1 115.1 -11 20%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 9 1 100.1 91.2 8.9 1 90%
Chủ 6 6 0 105.5 95.8 9.7 1 100%
Khách 4 3 1 92 84.2 7.8 3 75%
trận gần đây 10 9 1 100.1 91.2 8.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
77 - 83
BeiJing
42
-
46
B
CBA
Shenzhen
102 - 107
BeiJing
51
-
60
B
CBA
BeiJing
108 - 98
Shenzhen
60
-
50
B
CBA
BeiJing
79 - 59
Shenzhen
45
-
29
B
CBA
Shenzhen
92 - 85
BeiJing
52
-
44
T
CBA
BeiJing
85 - 94
Shenzhen
38
-
38
T
CBA
Shenzhen
104 - 97
BeiJing
57
-
51
T
CBA
BeiJing
91 - 99
Shenzhen
35
-
50
T
CBA
Shenzhen
97 - 108
BeiJing
48
-
68
B
CBA
BeiJing
92 - 95
Shenzhen
45
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
80 - 114
XinJiang
40
-
58
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
B
CBA Club Cup
ShangHai
94 - 84
Shenzhen
44
-
40
B
CBA Club Cup
Shenzhen
101 - 97
FuJian
54
-
45
T
CBA Club Cup
Ningbo Rockets
76 - 92
Shenzhen
39
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
123 - 88
Shenzhen
70
-
45
B
CBA
QingDao
121 - 109
Shenzhen
57
-
39
B
CBA
Shenzhen
101 - 108
Guangzhou
55
-
67
B
CBA
Shenzhen
93 - 111
SiChuan
46
-
46
B
CBA
Shandong Heroes
121 - 118
Shenzhen
67
-
57
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
T
CBA Club Cup
BeiJing
79 - 85
XinJiang
41
-
46
B
CBA Club Cup
BeiJing
90 - 78
LiaoNing
45
-
32
T
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
T
CBA
ShangHai
83 - 99
BeiJing
35
-
62
T
CBA
Suzhou Dragons
83 - 87
BeiJing
45
-
43
T
CBA
BeiJing
113 - 97
Ningbo Rockets
62
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
96 - 86
BeiJing
35
-
39
B
CBA
BeiJing
105 - 101
DG Southern Tigers
52
-
59
T
CBA
BeiJing
98 - 89
XinJiang
46
-
47
T

45.3%
45.9%
34%
33.9%
50.4%
53.6%
73.6%
79.5%
36
42.3
23.4
23.6
7.8
7.5
14.4
13.9