Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 24 26 15 49 90
30 23 22 31 53 106
- Shenzhen - Beijing

Số liệu đội bóng

34/81(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/33(72.7%)
34
Tranh bóng bật bảng
51
16
Kiến tạo
23
10
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 28
    9/15
    7/9
  • German E.
    German E.
    28
    8/11
    9/10
Board
  • Thompson T.
    Thompson T.
    7
    3
    4
  • German E.
    German E.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • 10
    0
    39
  • German E.
    German E.
    7
    3
    30

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 9-15 1-2 7-9 5 10 2 0 28
24 2-5 0-0 0-0 3 0 3 0 4
29 1-6 0-4 1-2 1 2 0 0 3
21 6-8 0-3 0-0 5 1 3 0 12
20 3-10 0-1 6-8 7 1 4 0 12
26 2-2 0-3 0-0 1 0 3 0 4
22 0-2 0-0 0-0 3 1 5 0 0
16 0-1 2-2 0-0 0 0 6 0 6
14 3-7 3-3 1-1 6 1 0 0 16
13 2-4 0-1 0-0 1 0 0 0 4
8 0-0 0-2 1-2 1 0 0 0 1

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-11 1-6 9-10 9 7 2 0 28
33 4-5 3-7 3-3 9 1 2 0 20
28 2-3 3-7 0-0 2 1 2 0 13
17 0-0 0-1 3-4 9 1 5 0 3
26 6-7 1-2 3-8 7 3 2 0 18
23 0-2 3-4 0-0 2 4 1 0 9
19 0-3 1-4 4-4 6 0 2 0 7
19 0-1 0-1 0-0 1 6 0 0 0
18 1-1 0-1 0-0 0 0 1 0 2
14 1-1 0-0 2-4 2 0 3 0 4
6 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 1 0 2