Bảng xếp hạng
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 5 | 82.2 | 78.8 | 3.4 | 4 | 69% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 83.2 | 79.8 | 3.4 | 5 | 75% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 81.1 | 77.8 | 3.3 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84 | 78.6 | 5.4 | 80% |
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 10 | 77.2 | 83.3 | -6.1 | 8 | 44% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 83.1 | 87.6 | -4.5 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 69.9 | 77.9 | -8 | 9 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.7 | 80.9 | -7.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
T
ELBL
TAL TECH
83
-
87
Tartu Rock
30
-
43
T
ELBL
Tartu Rock
65
-
73
TAL TECH
37
-
29
B
FC
Tartu Rock
91
-
73
TAL TECH
0
-
0
T
ELBL
Tartu Rock
83
-
53
TAL TECH
38
-
19
T
ELBL
TAL TECH
69
-
81
Tartu Rock
34
-
38
T
KML
TAL TECH
85
-
90
Tartu Rock
40
-
43
T
KML
Tartu Rock
77
-
62
TAL TECH
44
-
32
T
KML
TAL TECH
67
-
75
Tartu Rock
31
-
41
T
KML
TAL TECH
84
-
80
Tartu Rock
39
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
81
-
80
Liepaja
32
-
33
T
ELBL
Rigas Zelli
79
-
65
Tartu Rock
49
-
26
B
ELBL
Wimmis
77
-
81
Tartu Rock
38
-
40
T
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
T
ELBL
Tartu Rock
66
-
68
BK Ogre
38
-
35
B
ELBL
Tartu Rock
89
-
85
Keila KK
34
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
T
ENBL
Spartak Pleven
75
-
85
Tartu Rock
35
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
90
-
84
Piimameister
33
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
86
-
66
Wimmis
49
-
39
T
ELBL
VEF Riga
82
-
52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97
-
51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82
-
62
TAL TECH
50
-
22
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78
-
48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93
-
91
TAL TECH
42
-
44
B
ELBL
TAL TECH
75
-
109
BC Kalev
39
-
57
B
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
B