Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
19 | 13 | 17 | 27 | 0 | 32 | 76 |
![]() |
29 | 22 | 26 | 26 | 0 | 51 | 103 |
- Tartu Rock
- TAL TECH
Số liệu đội bóng
24/59(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/68(55.9%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/27(44.4%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
38
16
Kiến tạo
24
5
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/21(14.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0