Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
XinJiang
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
84
-
120
XinJiang
36
-
61
B
CBA
XinJiang
92
-
86
NanJing TongXi DaShe
52
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
109
XinJiang
48
-
51
B
CBA
XinJiang
119
-
94
NanJing TongXi DaShe
54
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
112
XinJiang
52
-
60
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90
-
100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79
-
90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
Tianjin Pioneers
55
-
51
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
72
-
89
Tianjin Pioneers
33
-
41
B
CBA ASL
BeiJing
101
-
73
NanJing TongXi DaShe
55
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
T
CBA ASL
XinJiang
103
-
104
Chouzhou Bank
62
-
56
B
CBA ASL
Shenzhen
81
-
103
XinJiang
41
-
54
T
CBA ASL
XinJiang
116
-
112
Tianjin Pioneers
70
-
61
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
T
CBA ASL
XinJiang
73
-
77
Suzhou Dragons
31
-
37
B
CBA ASL
Shenzhen
114
-
96
XinJiang
60
-
54
B
CBA ASL
XinJiang
115
-
89
Chouzhou Bank
60
-
45
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
85
-
101
XinJiang
43
-
47
T
CBA
XinJiang
95
-
104
LiaoNing
47
-
53
B