Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 22 26 45 93
26 31 18 21 57 96
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    23
    4/6
    6/6
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    25
    4/14
    8/8
Board
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    9
    7
    2
  • Lawson D.
    Lawson D.
    15
    9
    6
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    5
    1
    24
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    5
    4
    34

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-2 3-11 5-5 5 5 2 0 14
19 0-0 2-4 2-2 4 1 1 0 8
29 1-2 6-9 0-0 4 0 1 0 20
24 2-3 0-0 0-2 3 2 4 0 4
15 2-4 2-4 0-0 1 3 2 0 10
24 4-6 3-7 6-6 3 2 1 0 23
22 2-4 0-1 1-2 9 3 3 0 5
15 0-0 0-0 0-0 3 1 2 0 0
14 1-3 1-7 1-1 6 1 2 0 6
7 0-0 0-3 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 1-1 0-0 1 0 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-14 3-14 8-8 12 5 3 0 25
29 2-4 2-3 0-0 2 2 2 0 10
22 0-1 1-5 2-2 1 0 2 0 5
29 5-9 1-5 2-2 15 4 2 0 15
27 7-10 0-0 3-4 11 2 2 0 17
22 5-5 0-4 1-3 2 1 2 0 11
20 3-5 0-0 5-7 0 3 3 0 11
12 1-2 0-0 0-0 3 0 3 0 2