Bảng xếp hạng
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 32 | 2 | 91.7 | 73.5 | 18.2 | 1 | 94% |
Chủ | 17 | 17 | 0 | 92.1 | 69.9 | 22.2 | 1 | 100% |
Khách | 17 | 15 | 2 | 91.4 | 77.1 | 14.3 | 1 | 88% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 94.6 | 71.2 | 23.4 | 100% |
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 28 | 6 | 93.1 | 83.4 | 9.7 | 2 | 82% |
Chủ | 18 | 15 | 3 | 94.1 | 84.3 | 9.8 | 2 | 83% |
Khách | 16 | 13 | 3 | 92.1 | 82.3 | 9.8 | 2 | 81% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 100.6 | 86.1 | 14.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
76
-
83
Zalgiris
34
-
41
T
LKL
Zalgiris
78
-
67
Lietuvos Rytas
39
-
32
T
LKL
Lietuvos Rytas
91
-
88
Zalgiris
50
-
35
B
LKL
Lietuvos Rytas
88
-
87
Zalgiris
51
-
48
B
LKL
Zalgiris
91
-
81
Lietuvos Rytas
47
-
36
T
LKL
Lietuvos Rytas
104
-
94
Zalgiris
44
-
50
B
LKL
Zalgiris
88
-
89
Lietuvos Rytas
36
-
43
B
LKL
Zalgiris
92
-
78
Lietuvos Rytas
49
-
41
T
LKL
Zalgiris
97
-
94
Lietuvos Rytas
51
-
48
T
LKL
Lietuvos Rytas
67
-
81
Zalgiris
33
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
89
-
75
BC Wolves
50
-
36
T
LKL
Jonava
81
-
91
Zalgiris
46
-
45
T
LKL
Zalgiris
84
-
49
Neptunas
47
-
15
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
T
LKL
Zalgiris
105
-
88
Nevezis
51
-
48
T
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
T
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
T
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
96
Siauliai
51
-
58
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
T
LKL
U.Juventus
90
-
104
Lietuvos Rytas
44
-
51
T
LKL
BC Wolves
89
-
102
Lietuvos Rytas
47
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
112
-
82
Jonava
59
-
53
T
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
T
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
T
LKL
Jonava
99
-
104
Lietuvos Rytas
54
-
56
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
T
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
B