Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 22 22 28 47 97
11 18 26 24 29 79
- Zalgiris - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

38/62(61.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
30
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
23
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    16
    5/10
    5/7
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    20
    6/12
    6/7
Board
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    7
    4
    3
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    9
    1
    25
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    5
    1
    26

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-10 1-4 5-7 3 9 2 +14 16
21 2-4 1-2 0-0 6 2 5 +9 5
25 6-10 2-4 2-2 0 4 2 +21 16
19 5-9 0-3 2-3 0 0 2 +8 12
19 1-1 0-0 2-2 0 3 3 +18 4
24 7-9 1-2 0-0 5 0 3 +12 15
19 6-8 2-2 0-0 2 1 2 +2 14
18 4-8 1-3 0-0 0 1 3 0 9
16 1-1 0-0 1-1 7 2 1 +5 3
7 1-1 0-0 1-2 2 0 2 +3 3
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-12 2-4 6-7 3 5 2 -11 20
12 2-3 0-1 0-0 4 1 4 +4 4
30 2-5 1-3 0-0 4 3 0 -7 5
20 3-11 1-4 2-3 5 0 2 -15 9
13 0-0 0-0 0-0 0 1 4 -11 0
22 4-9 2-3 1-1 2 5 1 -8 11
21 6-10 1-4 6-7 5 0 4 -4 19
17 1-4 0-1 1-2 1 2 1 -6 3
16 0-2 0-1 2-4 2 0 2 -13 2
9 0-1 0-0 2-2 0 0 0 -8 2
9 1-5 0-1 0-0 2 0 2 -11 2