Bảng xếp hạng
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 26 | 6 | 92.9 | 83.3 | 9.6 | 2 | 81% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 93.8 | 84.4 | 9.4 | 2 | 81% |
Khách | 16 | 13 | 3 | 92.1 | 82.3 | 9.8 | 2 | 81% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 100.7 | 86.3 | 14.4 | 90% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 15 | 83.5 | 81.5 | 2 | 5 | 53% |
Chủ | 16 | 9 | 7 | 83.3 | 80.8 | 2.5 | 4 | 56% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 83.7 | 82.3 | 1.4 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.8 | 80.9 | 3.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
78
Techasas
47
-
40
T
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
113
-
100
Techasas
69
-
46
T
LKL
Techasas
77
-
89
Lietuvos Rytas
40
-
43
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
86
-
94
Techasas
41
-
31
B
LKL
Lietuvos Rytas
94
-
73
Techasas
49
-
44
T
FC
Techasas
80
-
96
Lietuvos Rytas
32
-
51
T
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
91
Techasas
40
-
40
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
88
-
91
Techasas
42
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
90
-
104
Lietuvos Rytas
44
-
51
T
LKL
BC Wolves
89
-
102
Lietuvos Rytas
47
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
112
-
82
Jonava
59
-
53
T
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
T
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
T
LKL
Jonava
99
-
104
Lietuvos Rytas
54
-
56
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
T
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
B
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
T
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
T
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
T