Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 33 17 22 51 90
23 14 13 22 37 72
- Lietuvos Rytas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/59(44.1%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
34
25
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
11
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    14
    6/7
    2/4
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    15
    3/10
    8/10
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    5
    5
    0
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    7
    3
    19
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    7
    5
    26

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-4 1-1 2-2 1 7 3 +13 7
18 3-6 1-3 0-0 1 2 2 +8 7
26 3-6 1-3 5-6 5 1 0 +16 12
22 3-10 0-4 2-4 5 1 0 +8 8
18 6-7 0-0 2-4 5 2 3 +22 14
21 4-8 1-4 0-3 5 2 1 +9 9
20 6-9 2-3 0-0 1 5 2 +5 14
18 2-4 0-2 4-5 4 1 4 +1 8
17 4-7 3-3 0-0 2 4 2 +12 11
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +5 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -8 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 0-3 0-1 5-6 2 3 2 -8 5
24 4-7 0-2 0-0 8 0 2 -18 8
22 5-9 2-3 0-0 1 0 3 -6 12
17 2-6 0-3 0-0 1 0 2 -9 4
19 3-6 0-0 1-2 4 2 3 -17 7
29 3-7 1-4 0-0 5 2 4 -23 7
26 3-10 1-6 8-10 1 7 2 -8 15
19 4-7 0-0 0-0 6 1 2 0 8
16 2-3 0-1 2-2 1 0 3 -1 6
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0