Bảng xếp hạng
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 3 | 25 | 78.1 | 96.8 | -18.7 | 10 | 11% |
Chủ | 14 | 2 | 12 | 80.5 | 95.4 | -14.9 | 10 | 14% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 75.8 | 98.1 | -22.3 | 10 | 7% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 72.1 | 100.7 | -28.6 | 0% |
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 22 | 6 | 90.8 | 83 | 7.8 | 2 | 79% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 92.5 | 84.5 | 8 | 2 | 80% |
Khách | 13 | 10 | 3 | 88.8 | 81.3 | 7.5 | 2 | 77% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 92.8 | 85.3 | 7.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
83
-
93
Lietuvos Rytas
42
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
98
BC Mazeikiai
55
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
63
-
89
Lietuvos Rytas
26
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
60
-
77
Lietuvos Rytas
38
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
54
BC Mazeikiai
56
-
21
B
LKL
BC Mazeikiai
60
-
83
Lietuvos Rytas
31
-
47
B
LKL
Lietuvos Rytas
76
-
70
BC Mazeikiai
43
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
87
Lietuvos Rytas
29
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
88
-
80
BC Mazeikiai
56
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116
-
55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
T
LKL
Jonava
99
-
104
Lietuvos Rytas
54
-
56
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
T
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
T
BC League
Lietuvos Rytas
82
-
83
Unicaja
39
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
89
-
81
Lietuvos Rytas
38
-
36
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B