Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 22 19 40 81
30 24 28 31 54 113
- Mazeikiai - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/77(53.2%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/37(40.5%)
15/16(93.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
30
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
32
9
Cướp bóng
13
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
17
21
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/25(40.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
2
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    18
    8/12
    0/0
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    19
    7/10
    1/2
Board
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    7
    6
    1
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Urkis A.
    Urkis A.
    4
    4
    32
  • Paliukenas M.
    Paliukenas M.
    8
    1
    15

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-9 3-5 3-4 4 3 3 -27 16
30 3-5 0-1 0-0 1 0 3 -13 6
32 6-12 0-2 2-2 6 4 2 -30 14
24 1-6 0-2 6-6 2 0 2 -12 8
13 4-7 0-1 1-1 2 1 2 -9 9
29 8-12 2-4 0-0 7 2 2 -33 18
18 3-7 1-3 3-3 1 2 5 -24 10
12 0-1 0-1 0-0 2 1 1 -10 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-12 3-7 3-6 5 6 4 +18 18
24 3-10 0-4 1-1 5 1 2 +23 7
21 6-8 0-1 2-3 2 5 2 +19 14
21 7-10 4-5 1-2 6 1 1 +10 19
23 5-8 0-0 3-5 11 1 3 +13 13
18 3-6 3-6 0-0 1 3 1 +10 9
17 5-9 3-7 2-2 2 4 0 +16 15
16 5-7 1-2 4-4 3 1 1 +19 15
15 0-0 0-0 0-0 1 8 2 +12 0
14 1-7 1-5 0-0 2 2 1 +20 3