Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 15 | 83.9 | 87.2 | -3.3 | 8 | 38% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 78.1 | 82.8 | -4.7 | 9 | 27% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 88.8 | 90.8 | -2 | 7 | 46% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.2 | 84.1 | -1.9 | 30% |
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 5 | 90 | 82.2 | 7.8 | 2 | 79% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 91.9 | 85.2 | 6.7 | 2 | 77% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 87.7 | 78.7 | 9 | 2 | 82% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.7 | 82.1 | 7.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77
-
92
Neptunas
43
-
42
T
LKL
Neptunas
76
-
94
Lietuvos Rytas
44
-
50
B
LKL CUP
Neptunas
67
-
78
Lietuvos Rytas
38
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
90
Neptunas
33
-
36
T
LKL
Lietuvos Rytas
83
-
84
Neptunas
27
-
45
T
LKL
Neptunas
70
-
77
Lietuvos Rytas
34
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
93
-
75
Neptunas
50
-
38
B
LKL
Neptunas
91
-
95
Lietuvos Rytas
35
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
107
-
99
Neptunas
41
-
45
B
LKL
Neptunas
86
-
90
Lietuvos Rytas
47
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
97
-
98
Jonava
40
-
61
B
LKL
Neptunas
67
-
80
Zalgiris
36
-
34
B
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
T
LKL
Nevezis
81
-
83
Neptunas
35
-
31
T
LKL
Neptunas
72
-
91
Techasas
34
-
44
B
LKL CUP
Neptunas
89
-
91
Zalgiris
45
-
43
B
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
T
LKL
Nevezis
107
-
94
Neptunas
56
-
50
B
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
T
BC League
Lietuvos Rytas
82
-
83
Unicaja
39
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
89
-
81
Lietuvos Rytas
38
-
36
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
BC League
Manisa Belediye
98
-
75
Lietuvos Rytas
49
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
76
-
83
Zalgiris
34
-
41
B
BC League
Lietuvos Rytas
98
-
74
Manisa Belediye
54
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
99
-
98
Nevezis
53
-
59
T