Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 20 34 24 34 92
26 24 21 14 50 85
- Neptunas - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

32/56(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/63(50.8%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
20
19
Kiến tạo
24
8
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    31
    9/12
    10/10
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    11
    5/12
    0/0
Board
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    13
    9
    4
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    3
    2
    1
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    6
    1
    27
  • Graves J.
    Graves J.
    4
    1
    12

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-12 3-5 10-10 4 6 4 +30 31
24 4-6 1-3 1-2 3 5 1 0 10
23 4-4 1-1 3-4 1 1 3 +2 12
17 2-7 1-6 0-0 0 1 2 -13 5
29 7-10 0-0 5-5 13 2 2 +16 19
28 4-7 1-4 1-2 6 2 3 +27 10
19 1-5 1-2 0-0 2 0 0 -5 3
10 1-3 0-0 0-0 2 0 0 -9 2
10 0-1 0-0 0-0 1 1 2 0 0
8 0-2 0-1 0-0 1 1 3 -13 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-5 1-2 0-0 1 2 1 -3 9
19 2-9 1-4 2-2 0 3 3 -2 7
30 2-4 1-3 4-5 2 2 2 -1 9
19 5-12 1-1 0-0 2 3 3 0 11
17 4-4 0-0 0-0 3 2 0 -8 8
22 3-6 0-2 3-5 0 3 3 -3 9
19 4-8 1-4 0-0 2 3 2 -6 9
19 4-8 0-0 0-0 3 2 3 +10 8
14 2-4 1-3 1-2 0 0 2 -16 6
12 2-2 2-2 0-0 0 4 3 -5 6
5 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -1 0