Bảng xếp hạng

Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 18 5 89.9 82 7.9 2 78%
Chủ 12 9 3 91.9 85 6.9 2 75%
Khách 11 9 2 87.7 78.7 9 2 82%
trận gần đây 10 8 2 89.9 80.9 9 80%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 14 9 90.1 88.2 1.9 3 61%
Chủ 11 8 3 93.3 88.3 5 3 73%
Khách 12 6 6 87.2 88.1 -0.9 4 50%
trận gần đây 10 4 6 86.7 89.5 -2.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
84 - 88
Lietuvos Rytas
43
-
43
T
LKL
Lietuvos Rytas
71 - 82
BC Wolves
37
-
26
B
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 86
BC Wolves
48
-
45
T
LKL
BC Wolves
97 - 86
Lietuvos Rytas
52
-
38
B
LKL
Lietuvos Rytas
86 - 78
BC Wolves
39
-
43
T
LKL
BC Wolves
75 - 113
Lietuvos Rytas
44
-
61
T
LKL
Lietuvos Rytas
85 - 96
BC Wolves
41
-
46
B
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 83
BC Wolves
50
-
44
T
LKL
BC Wolves
72 - 89
Lietuvos Rytas
34
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
74 - 84
BC Wolves
35
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
82 - 102
Lietuvos Rytas
42
-
51
T
BC League
Lietuvos Rytas
82 - 83
Unicaja
39
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
89 - 81
Lietuvos Rytas
38
-
36
B
LKL
Techasas
82 - 75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
BC League
Manisa Belediye
98 - 75
Lietuvos Rytas
49
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 83
Zalgiris
34
-
41
B
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 74
Manisa Belediye
54
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 98
Nevezis
53
-
59
T
LKL
BC Wolves
84 - 88
Lietuvos Rytas
43
-
43
T
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
78 - 64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110 - 89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87 - 83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100 - 84
Siauliai
59
-
54
T
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
T
ULEB
BC Wolves
99 - 100
Gladiator Cluj-Napoca
48
-
39
B
LKL
Jonava
81 - 77
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
Neptunas
87 - 83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
84 - 88
Lietuvos Rytas
43
-
43
B
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
T

45.3%
47.8%
34.6%
35.2%
52.5%
58.2%
73.6%
83%
35.1
32.2
18.1
19.1
8
4.4
11.2
12.8