Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 15 21 23 48 92
19 26 23 20 45 88
- Lietuvos Rytas - BC Wolves

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/63(42.9%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/31(77.4%)
44
Tranh bóng bật bảng
24
24
Kiến tạo
20
2
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
2
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    19
    6/11
    2/2
  • Andrews A.
    Andrews A.
    19
    5/12
    6/7
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    11
    8
    3
  • Brooks G.
    Brooks G.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    5
    1
    27
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    9
    0
    34

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 3-5 0-2 0-0 0 3 2 -8 6
9 1-4 0-2 0-0 3 1 3 -5 2
29 5-9 2-4 3-5 11 4 2 -9 15
21 3-8 0-3 0-0 2 1 2 -9 6
15 2-2 1-1 0-0 3 3 4 0 5
27 6-11 5-8 2-2 3 5 1 +15 19
22 7-11 2-3 1-1 4 4 1 +13 17
18 3-4 0-0 3-5 5 2 4 +15 9
17 1-5 1-3 0-0 4 0 2 -6 3
15 2-3 2-3 3-5 4 0 2 +5 9
6 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +7 1
2 0-0 0-0 0-0 1 1 3 +2 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-10 1-6 8-9 0 9 3 +1 13
21 2-6 1-4 0-0 3 3 0 +8 5
24 4-10 2-4 4-4 3 2 3 +3 14
20 3-5 0-1 3-3 4 2 2 -8 9
21 3-5 0-0 0-0 5 1 4 -4 6
25 5-12 3-8 6-7 1 1 3 -10 19
19 3-6 1-3 2-4 5 1 2 +7 9
16 4-6 2-3 0-0 2 1 2 -14 10
15 1-3 0-0 1-4 0 0 4 -3 3