Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 92.6 | 95.9 | -3.3 | 7 | 41% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 94.2 | 93.4 | 0.8 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 91 | 98.5 | -7.5 | 8 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 92.8 | 92.2 | 0.6 | 40% |
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 89.4 | 82 | 7.4 | 2 | 77% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 91.9 | 85 | 6.9 | 2 | 75% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 86.3 | 78.4 | 7.9 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.7 | 80.5 | 8.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Lietuvos Rytas
118
-
109
Siauliai
51
-
59
B
LKL
Lietuvos Rytas
83
-
74
Siauliai
45
-
40
B
LKL CUP
Siauliai
89
-
94
Lietuvos Rytas
44
-
52
B
LKL
Siauliai
75
-
99
Lietuvos Rytas
42
-
49
B
LKL
Lietuvos Rytas
91
-
78
Siauliai
36
-
39
B
LKL
Lietuvos Rytas
109
-
84
Siauliai
54
-
40
B
LKL
Lietuvos Rytas
107
-
101
Siauliai
50
-
48
B
LKL
Siauliai
80
-
85
Lietuvos Rytas
44
-
42
B
LKL
Siauliai
77
-
87
Lietuvos Rytas
43
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B
LKL
Siauliai
90
-
94
Jonava
46
-
49
B
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
B
LKL
Neptunas
80
-
90
Siauliai
38
-
49
T
LKL CUP
Zalgiris
92
-
85
Siauliai
50
-
41
B
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Lietuvos Rytas
82
-
83
Unicaja
39
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
T
BC League
Galatasaray Cafe Crown
89
-
81
Lietuvos Rytas
38
-
36
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
BC League
Manisa Belediye
98
-
75
Lietuvos Rytas
49
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
76
-
83
Zalgiris
34
-
41
B
BC League
Lietuvos Rytas
98
-
74
Manisa Belediye
54
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
99
-
98
Nevezis
53
-
59
T
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
T
BC League
Unicaja
92
-
74
Lietuvos Rytas
42
-
34
B