Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 22 18 42 82
28 23 26 25 51 102
- Siauliai - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/71(52.1%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/30(43.3%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
32
15
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
14
1
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
18
20
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakes G.
    Blakes G.
    17
    7/13
    1/1
  • Enoch S.
    Enoch S.
    17
    6/8
    3/3
Board
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    9
    8
    1
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    4
    3
    24
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    8
    3
    24

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-13 2-3 1-1 5 3 3 -11 17
24 3-5 0-0 0-2 2 4 2 -12 6
28 4-10 2-5 5-5 4 2 1 -8 15
27 4-8 1-4 4-4 9 3 0 -2 13
19 3-5 0-0 0-0 1 1 3 -6 6
19 2-5 2-4 0-0 3 0 3 -17 6
18 4-6 1-1 2-2 1 1 1 -8 11
12 2-5 0-0 0-0 5 1 4 -9 4
12 1-3 0-2 0-0 1 0 0 -16 2
7 0-1 0-1 2-2 0 0 1 -11 2

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-9 0-3 1-2 1 8 3 +8 7
18 3-6 2-4 0-0 4 4 1 +10 8
25 7-9 0-1 2-2 4 6 3 +12 16
22 4-6 3-4 2-2 2 1 0 +18 13
20 6-8 2-2 3-3 3 1 1 +7 17
20 2-8 1-5 0-0 0 2 2 +13 5
18 3-8 2-4 0-0 10 0 0 +4 8
17 4-8 0-0 2-3 4 1 2 +11 10
16 4-6 3-5 2-2 2 1 3 +11 13
11 0-2 0-2 2-2 2 1 2 +1 2
3 1-1 0-0 1-2 0 0 0 +5 3