Bảng xếp hạng

Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 16 5 88.8 82.6 6.2 2 76%
Chủ 11 8 3 91 86.5 4.5 2 73%
Khách 10 8 2 86.3 78.4 7.9 2 80%
trận gần đây 10 8 2 87.4 80.5 6.9 80%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 3 18 81.1 95.6 -14.5 10 14%
Chủ 12 2 10 81.3 94.2 -12.9 10 17%
Khách 9 1 8 80.9 97.4 -16.5 10 11%
trận gần đây 10 2 8 82 95.1 -13.1 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
83 - 93
Lietuvos Rytas
42
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
109 - 98
BC Mazeikiai
55
-
52
T
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
T
LKL
BC Mazeikiai
60 - 77
Lietuvos Rytas
38
-
45
T
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 54
BC Mazeikiai
56
-
21
T
LKL
BC Mazeikiai
60 - 83
Lietuvos Rytas
31
-
47
T
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 70
BC Mazeikiai
43
-
30
T
LKL
BC Mazeikiai
74 - 87
Lietuvos Rytas
29
-
48
T
LKL
Lietuvos Rytas
88 - 80
BC Mazeikiai
56
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Galatasaray Cafe Crown
89 - 81
Lietuvos Rytas
38
-
36
B
LKL
Techasas
82 - 75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
BC League
Manisa Belediye
98 - 75
Lietuvos Rytas
49
-
43
B
LKL
Lietuvos Rytas
76 - 83
Zalgiris
34
-
41
B
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 74
Manisa Belediye
54
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 98
Nevezis
53
-
59
T
LKL
BC Wolves
84 - 88
Lietuvos Rytas
43
-
43
T
BC League
Unicaja
92 - 74
Lietuvos Rytas
42
-
34
B
LKL
Siauliai
79 - 89
Lietuvos Rytas
52
-
40
T
BC League
Lietuvos Rytas
86 - 66
Galatasaray Cafe Crown
34
-
37
T
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
77 - 96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
74 - 102
Siauliai
38
-
45
B
LKL
U.Juventus
92 - 72
BC Mazeikiai
37
-
39
B
LKL
Neptunas
99 - 63
BC Mazeikiai
48
-
29
B
LKL
BC Mazeikiai
82 - 88
Zalgiris
41
-
34
B
LKL
Siauliai
103 - 107
BC Mazeikiai
54
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 87
Techasas
44
-
36
T

45.1%
45.6%
33.7%
37.9%
53.2%
53%
72.1%
70.1%
30.8
26.3
16
17.5
6.2
6
10.4
12.9