Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 27 27 22 53 102
13 22 19 15 35 69
- Lietuvos Rytas - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

38/76(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/68(38.2%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/24(12.5%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
48
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
17
12
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Flagg S.
    Flagg S.
    20
    8/10
    1/2
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    16
    5/12
    4/4
Board
  • Masiulis G.
    Masiulis G.
    11
    7
    4
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    7
    3
    22
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    4
    0
    34

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-8 1-2 2-3 2 7 2 +15 13
16 0-4 0-2 0-0 2 2 3 +9 0
16 0-2 0-1 0-0 1 4 0 +6 0
21 8-10 3-5 1-2 5 0 2 +17 20
22 5-10 0-0 2-2 7 1 3 +3 12
24 6-12 0-3 2-4 7 3 2 +23 14
23 3-12 1-5 2-3 11 2 1 +25 9
21 5-7 4-5 2-3 3 7 1 +27 16
16 1-4 0-2 4-4 3 1 2 +13 6
15 5-7 2-3 0-0 3 0 2 +27 12

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 2-6 4-4 7 4 2 -28 16
29 1-8 0-3 5-7 7 4 2 -20 7
21 1-3 0-2 0-0 1 3 4 -7 2
30 7-14 0-1 1-2 6 1 3 -17 15
30 4-6 0-1 0-0 5 3 3 -15 8
22 5-13 1-7 3-4 3 2 1 -25 14
16 1-4 0-1 1-2 1 0 1 -28 3
12 2-9 0-3 0-0 5 0 1 -23 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0