Bảng xếp hạng
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 16 | 3 | 90.2 | 82.6 | 7.6 | 2 | 84% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 92.5 | 86.8 | 5.7 | 2 | 80% |
Khách | 9 | 8 | 1 | 87.6 | 78 | 9.6 | 1 | 89% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 88.3 | 80.1 | 8.2 | 90% |
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 17 | 2 | 92.3 | 74.9 | 17.4 | 1 | 89% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 90.8 | 71.7 | 19.1 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 93.9 | 78.4 | 15.5 | 2 | 78% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 95.5 | 77.2 | 18.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
78
-
67
Lietuvos Rytas
39
-
32
B
LKL
Lietuvos Rytas
91
-
88
Zalgiris
50
-
35
T
LKL
Lietuvos Rytas
88
-
87
Zalgiris
51
-
48
T
LKL
Zalgiris
91
-
81
Lietuvos Rytas
47
-
36
B
LKL
Lietuvos Rytas
104
-
94
Zalgiris
44
-
50
T
LKL
Zalgiris
88
-
89
Lietuvos Rytas
36
-
43
T
LKL
Zalgiris
92
-
78
Lietuvos Rytas
49
-
41
B
LKL
Zalgiris
97
-
94
Lietuvos Rytas
51
-
48
B
LKL
Lietuvos Rytas
67
-
81
Zalgiris
33
-
45
B
LKL
Zalgiris
97
-
87
Lietuvos Rytas
46
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Lietuvos Rytas
98
-
74
Manisa Belediye
54
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
99
-
98
Nevezis
53
-
59
T
LKL
BC Wolves
84
-
88
Lietuvos Rytas
43
-
43
T
BC League
Unicaja
92
-
74
Lietuvos Rytas
42
-
34
B
LKL
Siauliai
79
-
89
Lietuvos Rytas
52
-
40
T
BC League
Lietuvos Rytas
86
-
66
Galatasaray Cafe Crown
34
-
37
T
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
80
Jonava
41
-
43
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77
-
92
Neptunas
43
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
76
U.Juventus
43
-
43
T
LKL
Neptunas
76
-
94
Lietuvos Rytas
44
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
66
-
65
Zalgiris
38
-
30
B
LKL
Zalgiris
84
-
81
U.Juventus
41
-
35
T
EURO
Crvena Zvezda
80
-
86
Zalgiris
43
-
44
T
LKL CUP
Neptunas
89
-
91
Zalgiris
45
-
43
T
LKL CUP
Zalgiris
79
-
56
Techasas
38
-
27
T
LKL
Zalgiris
111
-
81
Siauliai
59
-
45
T
EURO
Zalgiris
87
-
89
Olimpiamilano
42
-
50
B
EURO
Zalgiris
73
-
53
Berlin
37
-
22
T
LKL
Zalgiris
97
-
84
BC Wolves
64
-
45
T
EURO
Zalgiris
82
-
97
Bayern
31
-
45
B