Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 20 15 27 34 76
24 17 24 18 41 83
- Lietuvos Rytas - Zalgiris

Số liệu đội bóng

28/63(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
37
12
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Graves J.
    Graves J.
    14
    6/10
    1/4
  • Birutis L.
    Birutis L.
    16
    7/8
    2/4
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    10
    7
    3
  • Birutis L.
    Birutis L.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    4
    0
    21
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    6
    0
    33

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 5-12 0-2 3-4 2 2 2 +10 13
18 3-6 0-2 0-0 2 3 3 +4 6
11 0-2 0-0 4-4 0 0 2 -15 4
30 2-4 0-0 4-6 10 1 2 -3 8
22 4-5 0-0 2-2 6 0 3 -3 10
22 2-3 1-2 0-0 5 0 2 -9 5
21 2-8 0-2 2-2 1 4 3 -16 6
16 6-10 1-2 1-4 2 1 2 +12 14
16 3-8 2-6 0-1 3 1 0 -17 8
15 1-5 0-1 0-0 3 0 4 +2 2

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-14 1-5 0-0 9 6 4 +9 11
17 0-0 0-0 0-2 1 1 4 +5 0
29 5-13 4-11 0-0 3 2 0 -8 14
2 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +1 0
19 3-3 0-0 1-2 2 1 4 -1 7
28 2-4 1-1 7-8 1 0 2 +2 12
25 2-5 0-1 2-2 3 5 1 +15 6
20 7-8 0-0 2-4 10 1 1 +8 16
18 3-10 2-6 0-0 2 1 3 +3 8
5 3-5 1-2 2-3 0 1 0 +1 9