Bảng xếp hạng

BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 11 5 91.6 88.6 3 3 69%
Chủ 8 6 2 94.4 89.5 4.9 3 75%
Khách 8 5 3 88.8 87.8 1 4 62%
trận gần đây 10 8 2 94.5 91.6 2.9 80%
Lietuvos Rytas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 14 3 89.8 81.6 8.2 2 82%
Chủ 9 7 2 91.8 85.6 6.2 2 78%
Khách 8 7 1 87.5 77.2 10.3 2 88%
trận gần đây 10 8 2 87.6 79.9 7.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
71 - 82
BC Wolves
37
-
26
T
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 86
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
BC Wolves
97 - 86
Lietuvos Rytas
52
-
38
T
LKL
Lietuvos Rytas
86 - 78
BC Wolves
39
-
43
B
LKL
BC Wolves
75 - 113
Lietuvos Rytas
44
-
61
B
LKL
Lietuvos Rytas
85 - 96
BC Wolves
41
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
99 - 83
BC Wolves
50
-
44
B
LKL
BC Wolves
72 - 89
Lietuvos Rytas
34
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
74 - 84
BC Wolves
35
-
39
T
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 98
BC Wolves
44
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
T
LKL
Zalgiris
97 - 84
BC Wolves
64
-
45
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
70 - 96
BC Wolves
30
-
40
T
LKL
BC Wolves
82 - 97
Techasas
41
-
47
B
ULEB
BC Wolves
88 - 76
S.A.D.
42
-
33
T
LKL CUP
BC Wolves
85 - 72
Jonava
40
-
37
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
79 - 77
BC Wolves
40
-
40
B
LKL
Jonava
91 - 94
BC Wolves
50
-
51
T
ULEB
BC Wolves
74 - 97
Prokom
51
-
53
B
LKL
BC Wolves
103 - 102
Nevezis
55
-
45
T
Lietuvos Rytas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Unicaja
92 - 74
Lietuvos Rytas
42
-
34
B
LKL
Siauliai
79 - 89
Lietuvos Rytas
52
-
40
T
BC League
Lietuvos Rytas
86 - 66
Galatasaray Cafe Crown
34
-
37
T
LKL
Lietuvos Rytas
84 - 80
Jonava
41
-
43
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
77 - 92
Neptunas
43
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 76
U.Juventus
43
-
43
T
LKL
Neptunas
76 - 94
Lietuvos Rytas
44
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
90 - 78
Techasas
47
-
40
T
LKL CUP
Neptunas
67 - 78
Lietuvos Rytas
38
-
43
T
BC League
Slask Wroclaw
88 - 98
Lietuvos Rytas
44
-
51
T

46.8%
49.1%
34.1%
36.9%
56.1%
56.6%
83%
71.4%
32
35
18.6
20.3
6.2
5.5
11.9
12.5