Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 18 23 43 84
25 18 25 20 43 88
- BC Wolves - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

25/51(49.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/30(43.3%)
25/31(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
37
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
30
16
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kulboka A.
    Kulboka A.
    19
    5/9
    5/6
  • Normantas M.
    Normantas M.
    20
    7/9
    3/4
Board
  • Taylor J.
    Taylor J.
    6
    1
    5
  • Flagg S.
    Flagg S.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    8
    1
    28
  • Paliukenas M.
    Paliukenas M.
    5
    0
    12

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-9 0-5 8-8 3 8 3 -10 14
20 6-11 2-5 0-1 3 2 1 -16 14
28 5-9 4-8 5-6 2 0 2 -5 19
24 1-6 1-4 0-0 6 0 2 -6 3
23 3-4 0-0 8-11 5 1 4 -12 14
28 3-4 0-1 1-1 5 1 1 +13 7
19 3-9 2-6 2-2 5 3 4 +9 10
15 1-1 0-0 1-2 6 0 2 +6 3
10 0-1 0-0 0-0 2 1 2 +1 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-9 3-5 3-4 4 4 4 +5 20
12 1-4 1-2 0-0 0 5 4 +9 3
28 2-9 2-4 0-0 6 4 2 +5 6
25 7-12 4-7 0-0 4 0 3 +6 18
18 4-9 0-2 2-2 4 1 3 +5 10
24 5-11 0-2 0-0 7 1 3 -2 10
23 1-4 1-2 3-4 0 5 2 -7 6
16 4-7 2-2 1-2 4 1 2 +7 11
15 1-4 0-2 2-2 1 1 3 +4 4
6 0-2 0-1 0-0 1 0 3 -4 0
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -8 0