Bảng xếp hạng

BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 19 16 89.8 89.3 0.5 4 54%
Chủ 17 10 7 91.4 89.2 2.2 4 59%
Khách 18 9 9 88.4 89.3 -0.9 4 50%
trận gần đây 10 5 5 89 90.5 -1.5 50%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 3 32 78.9 98.2 -19.3 10 9%
Chủ 18 2 16 80.2 97 -16.8 10 11%
Khách 17 1 16 77.4 99.4 -22 10 6%
trận gần đây 10 0 10 75.9 104.1 -28.2 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
86 - 106
BC Wolves
45
-
51
T
LKL
BC Wolves
95 - 94
BC Mazeikiai
45
-
42
T
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
T
LKL
BC Wolves
104 - 78
BC Mazeikiai
56
-
44
T
LKL
BC Mazeikiai
73 - 84
BC Wolves
38
-
44
T
LKL
BC Wolves
84 - 74
BC Mazeikiai
45
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
91 - 87
Jonava
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
89 - 75
BC Wolves
50
-
36
B
LKL
BC Wolves
96 - 84
Neptunas
52
-
42
T
LKL
Nevezis
106 - 107
BC Wolves
53
-
49
T
LKL
BC Wolves
89 - 102
Lietuvos Rytas
47
-
42
B
LKL
U.Juventus
94 - 86
BC Wolves
54
-
47
B
LKL
BC Wolves
88 - 92
Techasas
46
-
45
B
LKL
Siauliai
85 - 92
BC Wolves
50
-
49
T
LKL
BC Wolves
69 - 81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85 - 97
BC Wolves
41
-
37
T
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
65 - 96
Techasas
37
-
43
B
LKL
Neptunas
85 - 79
BC Mazeikiai
44
-
34
B
LKL
Nevezis
109 - 80
BC Mazeikiai
57
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 107
Jonava
38
-
53
B
LKL
BC Mazeikiai
85 - 94
U.Juventus
44
-
48
B
LKL
Siauliai
122 - 96
BC Mazeikiai
66
-
56
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 113
Lietuvos Rytas
40
-
54
B
LKL
Zalgiris
109 - 63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90 - 69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116 - 55
BC Mazeikiai
65
-
28
B

50.8%
44.1%
40.3%
30.8%
57.9%
52.4%
77.3%
68.8%
31.9
26.9
20.1
14.8
4.3
5.9
13
18.3