Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 27 24 32 53 109
22 24 15 24 46 85
- BC Wolves - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

40/65(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
25
32
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/6(16.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jogela M.
    Jogela M.
    21
    8/9
    2/2
  • Urkis A.
    Urkis A.
    20
    9/20
    0/0
Board
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    10
    9
    1
  • Urkis A.
    Urkis A.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Zemaitis K.
    Zemaitis K.
    7
    2
    26
  • Valunta S.
    Valunta S.
    6
    2
    27

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-6 0-0 0-0 4 7 2 +17 12
24 0-5 0-4 6-7 4 2 2 +5 6
24 1-8 1-7 8-10 3 4 5 +13 11
22 5-6 0-0 0-0 10 7 2 +28 10
15 7-8 0-0 0-0 6 2 1 +19 14
23 3-8 0-2 1-1 1 2 2 -1 7
22 5-9 3-7 5-6 3 1 0 +18 18
20 8-9 3-4 2-2 1 5 3 +19 21
19 5-6 0-0 0-0 3 2 3 +2 10

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-6 0-4 0-0 1 6 3 -22 4
21 6-13 3-10 1-2 3 0 0 -20 16
33 9-20 2-5 0-0 5 5 1 -21 20
20 1-3 0-1 0-4 3 2 1 -17 2
19 4-6 1-1 0-0 3 1 1 -21 9
22 4-4 1-1 0-0 2 0 2 -5 9
17 4-9 0-4 5-5 1 2 3 +1 13
16 1-2 0-0 4-4 1 0 2 -2 6
15 2-3 0-1 0-0 2 4 4 -6 4
4 0-3 0-2 1-1 0 0 1 -3 1
1 0-1 0-0 1-2 0 0 0 -3 1