Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 19 | 16 | 83.2 | 80.9 | 2.3 | 5 | 54% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 82.6 | 80 | 2.6 | 5 | 59% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 83.7 | 81.8 | 1.9 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.9 | 81.2 | 2.7 | 60% |
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 16 | 19 | 85.3 | 87.5 | -2.2 | 6 | 46% |
Chủ | 18 | 8 | 10 | 88.6 | 91.3 | -2.7 | 7 | 44% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 81.7 | 83.5 | -1.8 | 6 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.1 | 90.3 | -1.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
T
LKL
Techasas
90
-
98
U.Juventus
42
-
47
B
LKL
U.Juventus
70
-
79
Techasas
37
-
42
T
LKL
U.Juventus
99
-
100
Techasas
43
-
48
T
LKL
Techasas
88
-
89
U.Juventus
46
-
46
B
LKL
U.Juventus
77
-
84
Techasas
37
-
38
T
LKL
Techasas
78
-
91
U.Juventus
41
-
54
B
LKL
Techasas
72
-
73
U.Juventus
39
-
30
B
LKL
U.Juventus
88
-
91
Techasas
35
-
39
T
LKL
Techasas
101
-
99
U.Juventus
52
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
65
-
96
Techasas
37
-
43
T
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
B
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
B
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
T
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
T
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
100
-
88
U.Juventus
46
-
43
B
LKL
U.Juventus
101
-
91
Nevezis
58
-
46
T
LKL
U.Juventus
102
-
79
Siauliai
48
-
42
T
LKL
U.Juventus
90
-
104
Lietuvos Rytas
44
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
85
-
94
U.Juventus
44
-
48
T
LKL
U.Juventus
94
-
86
BC Wolves
54
-
47
T
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
B
LKL
Jonava
78
-
72
U.Juventus
47
-
33
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
B