Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 22 22 18 54 94
20 26 15 28 46 89
- Lietkabelis - Juventus

Số liệu đội bóng

28/55(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/55(58.2%)
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/16(25.0%)
30/37(81.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
25
20
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
30
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    27
    7/11
    9/9
  • Green D.
    Green D.
    24
    9/12
    2/4
Board
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    6
    4
    2
  • Kesteloot V.
    Kesteloot V.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Gagic D.
    Gagic D.
    5
    2
    27
  • Beliauskas L.
    Beliauskas L.
    4
    0
    22

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-9 2-2 3-4 5 3 1 +13 17
30 7-11 4-6 9-9 6 3 2 +8 27
25 1-1 0-0 2-4 3 1 2 +18 4
18 1-3 0-0 4-4 3 1 4 +9 6
27 7-13 0-0 7-8 6 5 3 +13 21
23 3-13 1-6 5-6 1 2 1 -14 12
20 0-1 0-1 0-0 0 3 5 -1 0
14 1-1 1-1 0-2 1 2 2 -15 3
12 2-3 0-0 0-0 1 0 4 -6 4

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-6 0-0 4-4 0 2 3 -11 8
28 9-12 4-5 2-4 2 2 2 -3 24
22 6-8 0-2 0-0 5 2 4 0 12
12 0-2 0-1 0-0 1 1 2 -1 0
12 2-3 0-0 0-1 4 0 4 -12 4
25 6-6 0-0 5-6 5 2 3 +8 17
22 1-5 0-3 3-4 2 4 3 -9 5
17 2-2 0-0 4-4 1 1 4 +4 8
16 3-4 0-1 0-0 0 3 5 +6 6
10 1-4 0-2 3-4 1 1 0 -4 5
8 0-3 0-2 0-0 1 0 0 -3 0