Bảng xếp hạng
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 31 | 79.3 | 98.2 | -18.9 | 10 | 9% |
Chủ | 17 | 2 | 15 | 81.1 | 97.1 | -16 | 10 | 12% |
Khách | 17 | 1 | 16 | 77.4 | 99.4 | -22 | 10 | 6% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77.4 | 105 | -27.6 | 0% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 82.8 | 81.4 | 1.4 | 5 | 53% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 82.6 | 80 | 2.6 | 4 | 59% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 83 | 82.8 | 0.2 | 5 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.5 | 82 | 1.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
93
-
87
Techasas
44
-
36
T
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
LKL
Techasas
88
-
82
BC Mazeikiai
45
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
81
BC Mazeikiai
34
-
48
B
LKL
BC Mazeikiai
64
-
82
Techasas
34
-
39
B
LKL
BC Mazeikiai
88
-
89
Techasas
34
-
39
B
LKL
Techasas
84
-
98
BC Mazeikiai
42
-
47
T
LKL
BC Mazeikiai
66
-
71
Techasas
33
-
38
B
LKL
Techasas
76
-
67
BC Mazeikiai
37
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
85
-
79
BC Mazeikiai
44
-
34
B
LKL
Nevezis
109
-
80
BC Mazeikiai
57
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
107
Jonava
38
-
53
B
LKL
BC Mazeikiai
85
-
94
U.Juventus
44
-
48
B
LKL
Siauliai
122
-
96
BC Mazeikiai
66
-
56
B
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
B
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116
-
55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
B
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
B
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
T
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
T
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
T