Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 12 16 37 65
18 25 24 29 43 96
- Mazeikiai - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

20/57(35.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/67(53.7%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/32(21.9%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
27
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
20
23
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
10
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mineikis N.
    Mineikis N.
    13
    4/12
    2/3
  • Gagic D.
    Gagic D.
    16
    7/7
    2/2
Board
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    7
    3
    4
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    4
    0
    27
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    7
    3
    19

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-12 3-8 2-3 6 1 1 -19 13
24 3-6 1-1 6-6 1 2 4 -13 13
27 4-10 0-2 0-0 7 4 0 -16 8
22 3-5 2-4 0-0 1 0 4 -28 8
14 1-5 0-2 0-0 0 0 3 -8 2
19 1-5 1-4 2-4 0 1 3 -17 5
18 2-5 2-5 0-0 1 1 3 -18 6
18 0-5 0-2 2-2 4 1 2 -7 5
10 0-1 0-0 2-2 2 1 2 -11 2
9 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -11 3
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 1 1 1 -2 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-3 0-0 4-7 1 4 1 +18 8
27 3-7 3-7 2-3 4 2 2 +14 11
26 6-8 1-3 2-2 7 4 2 +19 15
16 3-8 0-3 1-2 6 2 2 +8 7
18 7-7 0-0 2-2 6 1 1 +23 16
20 3-10 1-8 2-2 5 2 3 +16 9
20 1-3 0-1 3-5 3 1 2 +19 5
19 4-8 1-4 0-0 1 7 2 +13 9
16 4-4 0-0 0-0 5 0 3 +6 8
10 1-5 0-4 1-1 2 1 1 +13 3
7 2-4 1-2 0-0 1 1 0 +9 5