Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 22 | 83.8 | 88.7 | -4.9 | 8 | 33% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 81.5 | 85.2 | -3.7 | 9 | 33% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 85.8 | 91.6 | -5.8 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 85.1 | 93.2 | -8.1 | 20% |
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 3 | 30 | 79.3 | 98.6 | -19.3 | 10 | 9% |
Chủ | 17 | 2 | 15 | 81.1 | 97.1 | -16 | 10 | 12% |
Khách | 16 | 1 | 15 | 77.3 | 100.3 | -23 | 10 | 6% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 76.6 | 106.6 | -30 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
T
LKL
Neptunas
99
-
63
BC Mazeikiai
48
-
29
T
LKL CUP
BC Mazeikiai
70
-
91
Neptunas
33
-
52
T
LKL
BC Mazeikiai
107
-
96
Neptunas
48
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
106
-
71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
Neptunas
91
-
89
BC Mazeikiai
36
-
41
T
LKL
BC Mazeikiai
70
-
68
Neptunas
34
-
33
B
LKL CUP
Neptunas
109
-
80
BC Mazeikiai
59
-
42
T
LKL
Neptunas
84
-
87
BC Mazeikiai
38
-
46
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
86
-
87
Neptunas
33
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
96
-
84
Neptunas
52
-
42
B
LKL
Zalgiris
84
-
49
Neptunas
47
-
15
B
LKL
Neptunas
96
-
90
Nevezis
47
-
38
T
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
B
LKL
Neptunas
90
-
95
Siauliai
47
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
B
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
T
LKL
Neptunas
97
-
98
Jonava
40
-
61
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
109
-
80
BC Mazeikiai
57
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
107
Jonava
38
-
53
B
LKL
BC Mazeikiai
85
-
94
U.Juventus
44
-
48
B
LKL
Siauliai
122
-
96
BC Mazeikiai
66
-
56
B
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
B
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116
-
55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
B