Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 26 15 44 85
20 14 28 17 34 79
- Neptunas - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
5/29(17.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/19(57.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
25
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    22
    9/11
    4/6
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    17
    7/11
    3/6
Board
  • Pacevicius M.
    Pacevicius M.
    11
    8
    3
  • Zdanavicius T.
    Zdanavicius T.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    9
    1
    27
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    6
    0
    28

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-8 0-1 1-2 6 2 3 +16 9
27 3-7 0-3 3-4 2 9 2 +12 9
23 4-8 2-5 2-2 2 3 2 +21 12
30 4-10 1-6 4-5 2 5 2 +7 13
28 9-11 0-1 4-6 11 2 4 +15 22
16 2-6 1-5 0-0 2 0 4 -16 5
14 2-4 1-2 2-2 3 1 3 -7 7
12 0-5 0-3 0-0 2 3 0 -6 0
10 1-4 0-3 0-0 3 0 1 -9 2
6 3-4 0-0 0-0 2 0 0 -3 6

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-13 2-4 1-5 2 6 4 -17 15
24 3-6 3-6 1-2 3 0 3 +3 10
35 7-11 0-1 3-6 6 4 3 -7 17
25 5-12 1-4 0-0 3 0 1 -18 11
28 5-11 0-1 6-6 8 1 4 +1 16
27 1-6 0-4 0-0 1 5 3 -3 2
15 3-7 2-4 0-0 1 1 5 +13 8
8 0-1 0-0 0-0 4 0 1 0 0
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -2 0