Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 15 | 90.1 | 89.5 | 0.6 | 4 | 53% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 91.1 | 89.7 | 1.4 | 6 | 53% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 89.2 | 89.4 | -0.2 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 87.4 | 91.4 | -4 | 30% |
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 21 | 83.8 | 88.4 | -4.6 | 8 | 34% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 81.5 | 85.2 | -3.7 | 8 | 33% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 85.9 | 91.3 | -5.4 | 7 | 35% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83.4 | 91.6 | -8.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL CUP
Neptunas
87
-
83
BC Wolves
43
-
44
B
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
T
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
B
LKL
BC Wolves
91
-
80
Neptunas
40
-
31
T
LKL
Neptunas
95
-
76
BC Wolves
53
-
46
B
LKL
BC Wolves
91
-
84
Neptunas
45
-
42
T
LKL
Neptunas
85
-
86
BC Wolves
46
-
29
T
LKL
BC Wolves
92
-
73
Neptunas
53
-
34
T
LKL
Neptunas
66
-
98
BC Wolves
33
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
106
-
107
BC Wolves
53
-
49
T
LKL
BC Wolves
89
-
102
Lietuvos Rytas
47
-
42
B
LKL
U.Juventus
94
-
86
BC Wolves
54
-
47
B
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
B
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
84
-
49
Neptunas
47
-
15
B
LKL
Neptunas
96
-
90
Nevezis
47
-
38
T
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
B
LKL
Neptunas
90
-
95
Siauliai
47
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
85
Neptunas
51
-
40
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
B
LKL
Neptunas
92
-
85
Lietuvos Rytas
34
-
50
T
LKL
Neptunas
97
-
98
Jonava
40
-
61
B
LKL
Neptunas
67
-
80
Zalgiris
36
-
34
B