Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 27 26 18 52 96
21 21 21 21 42 84
- BC Wolves - Neptunas

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/63(44.4%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
20/22(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/25(68.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
30
24
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
22
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Andrews A.
    Andrews A.
    23
    6/13
    6/6
  • Buie D.
    Buie D.
    15
    5/7
    3/3
Board
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    8
    1
    7
  • Johnson N.
    Johnson N.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    10
    5
    29
  • Buie D.
    Buie D.
    5
    2
    26

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-4 1-3 3-3 2 10 2 +13 8
16 1-5 1-4 0-0 1 0 2 +10 3
22 4-7 3-4 0-0 5 0 3 +12 11
12 0-2 0-0 0-0 1 2 1 +4 0
24 7-10 0-0 4-5 8 2 3 +1 18
24 6-13 5-8 6-6 4 4 3 -1 23
23 3-8 1-5 3-4 5 1 3 0 10
20 3-6 2-5 2-2 5 2 1 +11 10
15 3-4 0-0 2-2 5 1 5 +11 8
10 2-2 1-1 0-0 1 2 4 -1 5

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-11 3-8 2-2 5 3 2 -15 11
26 5-7 2-3 3-3 2 5 2 -22 15
26 2-10 0-4 3-3 2 0 3 -11 7
29 4-13 2-7 2-3 4 2 4 -4 12
11 4-5 0-0 0-0 1 0 3 -7 8
22 5-12 1-6 0-0 4 2 3 -12 11
22 2-3 0-0 4-10 5 2 1 -2 8
17 2-3 2-2 1-2 0 1 1 +3 7
12 1-4 1-2 2-2 2 3 3 +10 5