Bảng xếp hạng
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 21 | 89.3 | 89.4 | -0.1 | 9 | 32% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 87.5 | 87.9 | -0.4 | 9 | 33% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 91.1 | 90.7 | 0.4 | 8 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 89.4 | 89.7 | -0.3 | 40% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 16 | 15 | 89.5 | 89 | 0.5 | 5 | 52% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 91.1 | 89.7 | 1.4 | 6 | 53% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 88.1 | 88.3 | -0.2 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 85.6 | 91.8 | -6.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
T
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
B
LKL
Nevezis
85
-
90
BC Wolves
51
-
40
B
LKL
BC Wolves
102
-
83
Nevezis
53
-
51
B
LKL
Nevezis
78
-
99
BC Wolves
39
-
62
B
LKL
BC Wolves
89
-
74
Nevezis
57
-
38
B
LKL
Nevezis
81
-
88
BC Wolves
39
-
47
B
LKL
BC Wolves
94
-
73
Nevezis
43
-
35
B
LKL
Nevezis
76
-
81
BC Wolves
42
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
96
-
90
Nevezis
47
-
38
B
LKL
Zalgiris
105
-
88
Nevezis
51
-
48
B
LKL
Nevezis
80
-
102
Jonava
41
-
39
B
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
T
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
B
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
T
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
T
LKL
Jonava
96
-
89
Nevezis
52
-
37
B
LKL
Nevezis
80
-
84
Zalgiris
34
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
89
-
102
Lietuvos Rytas
47
-
42
B
LKL
U.Juventus
94
-
86
BC Wolves
54
-
47
B
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
B
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
B