Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 27 25 28 53 106
20 29 23 35 49 107
- Nevezis - BC Wolves

Số liệu đội bóng

36/62(58.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/57(57.9%)
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/23(52.2%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/38(76.3%)
27
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
29
Phạm lỗi
27
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
12
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Girard III J.
    Girard III J.
    25
    7/14
    7/8
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    37
    12/15
    7/9
Board
  • Vaitkus I.
    Vaitkus I.
    6
    5
    1
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Kozys V.
    Kozys V.
    7
    4
    22
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    8
    1
    33

Nevezis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-6 1-1 1-3 4 5 5 +14 10
36 6-14 2-6 1-1 6 5 4 -5 15
22 5-9 5-7 0-2 3 7 3 +3 15
16 0-0 0-0 0-0 0 1 5 +15 0
28 9-11 0-0 5-8 3 0 5 0 23
32 7-14 4-9 7-8 3 5 0 -12 25
21 3-6 3-6 4-4 6 2 2 -13 13
8 0-1 0-0 1-2 0 0 0 -13 1
6 2-2 0-0 0-0 0 1 3 +6 4

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 12-15 6-9 7-9 2 8 3 +6 37
14 1-3 0-1 0-0 0 0 2 -8 2
27 4-5 1-1 2-4 10 1 2 -8 11
14 2-4 0-1 4-4 0 0 5 -14 8
30 5-7 0-0 8-12 5 0 4 +3 18
24 3-9 2-4 2-2 3 4 5 +7 10
21 1-4 1-3 0-0 1 0 4 +7 3
19 2-3 2-3 5-5 2 0 0 +8 11
15 3-8 0-1 1-2 5 2 2 +4 7