Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 3 28 79 98 -19 10 10%
Chủ 16 2 14 80.8 96.4 -15.6 10 12%
Khách 15 1 14 77.1 99.7 -22.6 10 7%
trận gần đây 10 0 10 74.6 103.2 -28.6 0%
Jonava
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 18 13 89.8 90.4 -0.6 3 58%
Chủ 16 10 6 91.4 88.4 3 3 62%
Khách 15 8 7 88.2 92.5 -4.3 3 53%
trận gần đây 10 8 2 98.4 90.6 7.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
116 - 55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
72 - 83
Jonava
32
-
39
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
78 - 76
Jonava
29
-
26
T
LKL CUP
Jonava
89 - 74
BC Mazeikiai
47
-
34
B
LKL
Jonava
103 - 83
BC Mazeikiai
45
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
62 - 79
Jonava
36
-
46
B
LKL
Jonava
87 - 96
BC Mazeikiai
49
-
58
T
LKL
BC Mazeikiai
79 - 82
Jonava
39
-
38
B
LKL D2
Jonava
126 - 83
BC Mazeikiai
61
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
85 - 94
U.Juventus
44
-
48
B
LKL
Siauliai
122 - 96
BC Mazeikiai
66
-
56
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 113
Lietuvos Rytas
40
-
54
B
LKL
Zalgiris
109 - 63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90 - 69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116 - 55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80 - 105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71 - 101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80 - 77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102 - 69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
Jonava
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
106 - 101
Siauliai
58
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
112 - 82
Jonava
59
-
53
B
LKL
Nevezis
80 - 102
Jonava
41
-
39
T
LKL
Jonava
78 - 72
U.Juventus
47
-
33
T
LKL
Jonava
99 - 104
Lietuvos Rytas
54
-
56
B
LKL
Jonava
116 - 55
BC Mazeikiai
65
-
28
T
LKL
U.Juventus
109 - 115
Jonava
48
-
38
T
LKL
Neptunas
97 - 98
Jonava
40
-
61
T
LKL
Jonava
96 - 89
Nevezis
52
-
37
T
LKL
Jonava
92 - 87
Techasas
42
-
46
T

43.9%
50.1%
30.9%
42.4%
52.3%
55.5%
74.7%
74.8%
27.3
31
14.4
19
5.8
9.2
16.5
12.8