Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 24 24 38 86
31 22 24 30 53 107
- Mazeikiai - Jonava

Số liệu đội bóng

34/70(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/69(58.0%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
30
Tranh bóng bật bảng
41
19
Kiến tạo
22
3
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lesciauskas K.
    Lesciauskas K.
    20
    7/14
    3/4
  • Childress B.
    Childress B.
    25
    8/11
    4/5
Board
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    8
    5
    3
  • Brewton D.
    Brewton D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    6
    1
    31
  • Brewton D.
    Brewton D.
    7
    2
    28

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 4-8 0-0 7 3 2 -6 14
22 0-4 0-3 0-0 1 4 0 +8 0
20 4-10 1-4 0-0 0 2 4 -28 9
31 6-10 0-0 2-8 8 6 2 0 14
22 5-11 0-2 3-5 0 0 2 -37 13
27 7-14 3-7 3-4 1 3 2 -5 20
18 2-4 0-1 2-3 3 0 1 -24 6
16 3-4 0-1 0-0 4 1 1 +6 6
6 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -19 2

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-11 0-0 6-7 9 7 1 +28 22
25 8-11 5-8 4-5 0 7 3 +30 25
21 2-4 0-0 1-2 6 1 3 +19 5
20 2-4 0-2 0-0 6 3 2 +19 4
14 7-8 3-3 1-1 2 0 1 +23 18
21 3-7 2-3 1-2 6 0 1 +12 9
15 2-6 0-1 0-0 1 0 0 -10 4
15 2-3 2-2 2-2 2 0 4 +14 8
14 0-3 0-2 0-0 2 4 2 -8 0
9 2-5 0-2 0-0 1 0 1 -13 4
8 1-3 0-2 0-0 1 0 1 -6 2
7 2-3 0-1 0-0 1 0 3 -3 4