Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 14 | 83.1 | 81.1 | 2 | 5 | 53% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 83.8 | 80.3 | 3.5 | 4 | 60% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 82.3 | 81.9 | 0.4 | 5 | 47% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.7 | 79.9 | 3.8 | 60% |
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 28 | 2 | 92.2 | 73.9 | 18.3 | 1 | 93% |
Chủ | 15 | 15 | 0 | 92.8 | 71 | 21.8 | 1 | 100% |
Khách | 15 | 13 | 2 | 91.6 | 76.9 | 14.7 | 1 | 87% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 93 | 71.9 | 21.1 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL CUP
Zalgiris
79
-
56
Techasas
38
-
27
B
LKL
Techasas
85
-
89
Zalgiris
46
-
43
B
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
B
LKL
Zalgiris
88
-
79
Techasas
39
-
44
B
LKL
Techasas
89
-
90
Zalgiris
39
-
38
B
LKL
Zalgiris
93
-
72
Techasas
48
-
38
B
LKL
Techasas
77
-
83
Zalgiris
40
-
50
B
LKL CUP
Zalgiris
86
-
70
Techasas
52
-
38
B
LKL
Techasas
68
-
80
Zalgiris
32
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
T
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
71
-
79
Nevezis
41
-
34
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
T
LKL
Nevezis
97
-
82
Techasas
52
-
43
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
105
-
88
Nevezis
51
-
48
T
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
T
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
T
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
T
EURO
Efes Pilsen
87
-
77
Zalgiris
49
-
37
B
LKL
Zalgiris
83
-
79
Techasas
39
-
42
T
EURO
Zalgiris
70
-
66
Partizan
35
-
40
T
LKL
Neptunas
67
-
80
Zalgiris
36
-
34
T