Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 22 18 36 76
21 22 26 19 43 88
- Lietkabelis - Zalgiris

Số liệu đội bóng

26/59(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/58(55.2%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
33
15
Kiến tạo
26
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    15
    5/9
    3/4
  • Francisco S.
    Francisco S.
    16
    7/16
    1/1
Board
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    6
    6
    0
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    4
    1
    27
  • Francisco S.
    Francisco S.
    6
    1
    28

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-9 2-5 2-4 2 1 2 -14 12
27 3-3 3-3 4-4 2 4 4 -4 13
26 5-9 2-6 3-4 6 0 3 -7 15
21 2-6 0-3 2-2 6 1 3 -8 6
22 2-9 0-0 2-2 4 3 4 -1 6
30 5-13 1-7 1-2 3 4 0 -7 12
17 3-4 0-1 1-4 3 1 3 -2 7
17 2-5 0-0 1-2 4 1 1 -11 5
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-16 1-8 1-1 5 6 1 +14 16
23 1-3 0-2 4-6 4 3 3 +5 6
18 2-5 0-2 0-1 7 2 3 +8 4
11 2-6 2-5 1-1 2 0 3 +13 7
16 3-4 0-0 4-4 3 1 3 +9 10
23 3-6 3-6 1-2 2 4 2 +1 10
20 5-5 0-0 2-3 3 1 4 +6 12
19 2-3 1-1 2-2 1 4 2 +1 7
16 2-3 1-2 1-2 1 2 1 +3 6
15 4-5 0-0 0-0 3 3 2 +7 8
6 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -7 2