Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 90 | 94.6 | -4.6 | 6 | 41% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 92.3 | 92 | 0.3 | 6 | 53% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 87.5 | 97.4 | -9.9 | 9 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.8 | 90 | -4.2 | 50% |
Mazeikiai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 3 | 26 | 78.2 | 97.3 | -19.1 | 10 | 10% |
Chủ | 15 | 2 | 13 | 80.5 | 96.6 | -16.1 | 10 | 13% |
Khách | 14 | 1 | 13 | 75.8 | 98.1 | -22.3 | 10 | 7% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 72.8 | 101.8 | -29 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
74
-
102
Siauliai
38
-
45
T
LKL
Siauliai
103
-
107
BC Mazeikiai
54
-
42
B
LKL CUP
Siauliai
99
-
100
BC Mazeikiai
46
-
46
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
85
-
91
Siauliai
54
-
39
T
LKL
BC Mazeikiai
93
-
95
Siauliai
32
-
49
T
LKL
Siauliai
91
-
94
BC Mazeikiai
50
-
33
B
LKL
BC Mazeikiai
73
-
78
Siauliai
34
-
40
T
LKL
Siauliai
81
-
90
BC Mazeikiai
37
-
40
B
LKL
BC Mazeikiai
81
-
90
Siauliai
32
-
44
T
LKL
Siauliai
86
-
61
BC Mazeikiai
43
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
90
-
95
Siauliai
47
-
45
T
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
B
LKL
Siauliai
96
-
91
Nevezis
52
-
47
T
LKL
Zalgiris
98
-
56
Siauliai
42
-
28
B
LKL
Techasas
92
-
73
Siauliai
50
-
44
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
T
LKL
Siauliai
82
-
102
Lietuvos Rytas
42
-
51
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
T
LKL
Siauliai
91
-
78
Neptunas
44
-
38
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
B
LKL
Zalgiris
109
-
63
BC Mazeikiai
57
-
27
B
LKL
Techasas
90
-
69
BC Mazeikiai
47
-
30
B
LKL
Jonava
116
-
55
BC Mazeikiai
65
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
80
-
105
Zalgiris
39
-
55
B
LKL
BC Mazeikiai
71
-
101
Nevezis
39
-
48
B
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
B
LKL
Lietuvos Rytas
102
-
69
BC Mazeikiai
53
-
35
B
LKL
BC Mazeikiai
77
-
96
Neptunas
39
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
106
BC Wolves
45
-
51
B