Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 33 22 34 66 122
26 30 17 23 56 96
- Siauliai - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

41/72(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/62(58.1%)
22/42(52.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/22(50.0%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
27
33
Kiến tạo
22
13
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Singleton G.
    Singleton G.
    21
    7/13
    2/2
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    20
    7/12
    2/3
Board
  • Kupsas M.
    Kupsas M.
    7
    4
    3
  • Jogminas J.
    Jogminas J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    8
    4
    23
  • Cizauskas V.
    Cizauskas V.
    7
    3
    28

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-5 0-3 3-4 1 8 3 +9 7
20 6-12 2-6 0-0 2 4 3 +5 14
16 2-5 1-3 2-2 3 3 2 -4 7
15 5-8 4-6 0-0 2 2 1 +9 14
19 3-5 0-0 2-3 7 1 1 +19 8
24 7-13 5-10 2-2 1 7 3 +27 21
18 3-7 3-5 2-2 2 2 2 +7 11
17 7-8 5-5 2-2 4 2 0 +28 21
14 1-2 0-1 1-1 1 1 1 +11 3
14 3-4 2-3 0-0 4 1 2 +10 8
12 1-2 0-0 4-4 1 0 1 +5 6
3 1-1 0-0 0-0 0 2 0 +4 2

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-12 2-6 1-2 4 2 2 -15 11
28 7-12 4-4 2-3 2 7 2 -4 20
29 5-9 2-5 7-8 5 3 2 -6 19
29 8-9 0-0 3-4 7 2 1 -2 19
25 6-8 2-3 0-0 1 4 1 +1 14
16 2-4 1-2 0-0 1 2 3 -34 5
11 0-1 0-0 0-0 0 1 1 -16 0
10 1-4 0-2 0-0 1 1 1 -21 2
10 3-3 0-0 0-0 1 0 4 -24 6
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0