Bảng xếp hạng
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 83.3 | 86.8 | -3.5 | 7 | 41% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 86.3 | 91.6 | -5.3 | 7 | 36% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 80.5 | 82.3 | -1.8 | 6 | 47% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81 | 90.3 | -9.3 | 20% |
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 13 | 89.7 | 88.3 | 1.4 | 4 | 55% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 91.2 | 88.8 | 2.4 | 4 | 57% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 88.2 | 87.9 | 0.3 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86.8 | 88.9 | -2.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
B
LKL
U.Juventus
100
-
110
BC Wolves
56
-
47
B
LKL
BC Wolves
67
-
72
U.Juventus
34
-
35
T
LKL
BC Wolves
100
-
88
U.Juventus
47
-
49
B
LKL
U.Juventus
96
-
68
BC Wolves
51
-
33
T
LKL
BC Wolves
77
-
71
U.Juventus
41
-
38
B
LKL
BC Wolves
106
-
79
U.Juventus
58
-
34
B
LKL
U.Juventus
81
-
86
BC Wolves
42
-
35
B
LKL CUP
U.Juventus
79
-
94
BC Wolves
52
-
49
B
LKL CUP
BC Wolves
100
-
85
U.Juventus
58
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
75
-
96
Zalgiris
33
-
39
B
LKL
Jonava
78
-
72
U.Juventus
47
-
33
B
LKL
U.Juventus
100
-
94
Neptunas
53
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
75
U.Juventus
40
-
40
B
LKL
U.Juventus
109
-
115
Jonava
48
-
38
B
LKL
Siauliai
86
-
68
U.Juventus
40
-
36
B
LKL
U.Juventus
80
-
77
BC Mazeikiai
42
-
42
T
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
B
LKL
Nevezis
105
-
74
U.Juventus
49
-
38
B
LKL
U.Juventus
74
-
75
Techasas
38
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
B
LKL
Siauliai
85
-
92
BC Wolves
50
-
49
T
LKL
BC Wolves
69
-
81
Zalgiris
40
-
37
B
LKL
Neptunas
85
-
97
BC Wolves
41
-
37
T
LKL
BC Wolves
94
-
99
Nevezis
49
-
45
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
88
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
Techasas
78
-
64
BC Wolves
47
-
33
B
LKL
Siauliai
110
-
89
BC Wolves
56
-
44
B
LKL
BC Wolves
87
-
83
U.Juventus
45
-
46
T
LKL
BC Wolves
100
-
84
Siauliai
59
-
54
T