Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 27 23 17 54 94
23 24 21 18 47 86
- Juventus - BC Wolves

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/27(88.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
41
11
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
25
6
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
18
0
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Beliauskas L.
    Beliauskas L.
    21
    7/12
    4/5
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    24
    10/14
    4/6
Board
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    9
    8
    1
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Thorpe L.
    Thorpe L.
    5
    0
    15
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    7
    1
    27

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 3-6 2-2 3-4 2 5 4 +17 11
30 3-11 1-3 10-10 3 2 2 +2 17
29 3-6 0-0 1-2 5 0 3 +9 7
15 1-6 1-3 1-1 1 1 2 -7 4
27 5-7 1-1 2-2 9 1 2 +8 13
27 7-12 3-7 4-5 3 2 2 +11 21
18 4-8 0-2 2-4 1 0 4 -5 10
14 3-4 0-0 0-2 3 0 4 0 6
12 2-2 1-1 0-0 2 0 3 +8 5
6 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-6 0-4 9-9 2 7 3 -7 11
20 1-6 1-3 2-2 4 0 4 -7 5
7 2-3 1-2 0-0 1 1 3 -3 5
30 10-14 0-0 4-6 5 1 3 -2 24
24 1-3 0-0 0-0 2 1 4 -12 2
31 5-9 4-7 1-2 4 2 1 +1 15
25 3-8 1-2 0-0 10 3 3 -2 7
23 4-12 1-5 8-8 2 2 3 -8 17
9 0-1 0-0 0-0 4 0 0 0 0